bền chặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền chặt+
- Steadfast
- tình đoàn kết bền chặt
steadfast solidarity
- tình đoàn kết bền chặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bền chặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bền chặt":
biến chất bền chặt bẩn chật bản chất - Những từ có chứa "bền chặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 601