--

bền chặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bền chặt

+  

  • Steadfast
    • tình đoàn kết bền chặt
      steadfast solidarity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bền chặt"
Lượt xem: 586